Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈdʒɛkt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

reject /rɪ.ˈdʒɛkt/

  1. Vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn.
  2. Người bị loại (trong kỳ tuyển quân... ), người bị đánh hỏng thi.
  3. (Thương nghiệp) Phế phẩm.

Ngoại động từ

sửa

reject ngoại động từ /rɪ.ˈdʒɛkt/

  1. Không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ.
    to reject someone's demand — bác bỏ yêu câu của ai
  2. Loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh).
  3. Từ chối không tiếp (ai).
  4. Mửa, nôn ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa