Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mua chuộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mua
+
chuộc
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mwaː
˧˧
ʨuək
˨˩
muə
˧˥
ʨuək
˨˨
muə
˧˧
ʨuək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muə
˧˥
ʨuək
˨˨
muə
˧˥˧
ʨuək
˨˨
Động từ
sửa
mua
chuộc
Dùng
tiền tài
,
thế lực
để
lôi kéo
người ta về phía mình.
Anh ấy là người thẳng thắn, dù nghèo cũng không để người ta
mua chuộc
.
Tham khảo
sửa
"
mua chuộc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)