công ty
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 公司.
Danh từ
sửacông ty
- Tổ chức kinh doanh do nhiều thành viên cùng góp vốn, cùng chia lợi nhuận hoặc cùng chịu lỗ, tương ứng với phần vốn góp.
- lập công ty
- công ty xuyên quốc gia
Dịch
sửaBản dịch
|
Tham khảo
sửa“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam