Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm

sửa

Tính từ

sửa

bye

  1. Thứ yếu, phụ.
    bye road — những con đường phụ

Danh từ

sửa

bye

  1. Cái thứ yếu, cái phụ.

Thành ngữ

sửa
  • by the bye: Xem by

Từ viết tắt

sửa

bye

  1. Viết tắt cho goodbye (tạm biệt nhé). Từ cấu tạo này thường dụng khi người dùng rời khỏi cuộc nói chuyện, trong kênh IRC, trong phòng trò chuyện nhóm IM hay đối thoại IM. Thường viết hoàn toàn bằng chữ thường.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa