Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đút lót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗut
˧˥
lɔt
˧˥
ɗṵk
˩˧
lɔ̰k
˩˧
ɗuk
˧˥
lɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗut
˩˩
lɔt
˩˩
ɗṵt
˩˧
lɔ̰t
˩˧
Động từ
sửa
đút lót
Đưa
tiền
cho
kẻ
có
quyền thế
để
cầu cạnh
việc gì
.
Kẻ tham ô ăn của
đút lót
.
Tham khảo
sửa
"
đút lót
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)