Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 15 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 15 nét”
Thể loại này chứa 158 trang sau, trên tổng số 158 trang.
人
價
億
儈
儌
儍
𠏥
冫
凚
刀
𠟬
力
𪟦
口
嘱
嘲
噌
𭊼
土
增
𡐧
女
嫺
嫻
嬋
尸
履
山
嶡
𡼝
巾
幣
幤
广
廚
廠
廾
弊
心
憃
憍
憎
憔
憭
㦍
手
摩
撥
攴
敵
數
日
暴
木
槽
樂
樠
水
漿
潬
潭
潮
澆
𣾬
火
熟
熠
熱
𤍤
爪
𭶶
犬
獗
𤢆
疒
瘟
瘜
瘠
瘤
𤹨
白
皜
皝
皞
目
𬑡
矢
𮀆
石
𥑀
確
磅
磊
禾
穀
穴
窮
窯
𱷒
竹
篁
篇
篋
米
糌
糸
締
緡
緩
緯
网
罵
羊
羮
羯
羽
翦
翬
耳
聨
聫
肉
膘
膟
膠
𦟹
艸
萱
萵
萸
葉
葱
葵
蕤
蕉
虫
蝌
蝗
蝘
蝛
蝣
蝨
蝸
蝾
䗐
衣
褌
褒
褕
褛
言
誼
讠
谴
貝
賤
賬
走
趠
𧼓
足
踐
踪
車
輜
輝
輞
辉
车
辘
辵
適
邑
𨛷
鄧
酉
醂
金
鋁
鋇
鋏
鋦
鋯
鋱
钅
镊
镌
镏
镕
镠
門
𮤐
隹
𨿚
雨
霉
𩃄
頁
頨
页
题
额
风
飘
髟
髫
髭
髯
鬼
魄
魚
魯
魷
鱼
鲣
鲦
鳥
鴃
鴇
麥
麫