Tra từ bắt đầu bởi
𥑀

Chữ Hán

sửa
𥑀 U+25440, 𥑀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-25440
𥐿
[U+2543F]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥑁
[U+25441]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 10” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𥑀

  1. Một từ tượng thanh.

Tham khảo

sửa