鄧
Chữ Hán
sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鄧 |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Chữ Hangul: 등
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ riêng
sửa鄧
- Nước Đặng.
- Họ Đặng.
- 鄧麗君 / 邓丽君 ― Dèng Lìjūn ― Đặng Lệ Quân
- 鄧小平 / 邓小平 ― Dèng Xiǎopíng ― Đặng Tiểu Bình
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鄧 |
鄧