Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
窮
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
窮
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
Chữ Hán
sửa
窮
U+7AAE
,
窮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AAE
←
窭
[U+7AAD]
CJK Unified Ideographs
窯
→
[U+7AAF]
Bút thuận
0 strokes
Phiên âm Hán-Việt
:
khùng
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
穴
+
10 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 10” ghi đè từ khóa trước, “廾54”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7AAE
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: qióng (qiong
2
)
Wade–Giles
: ch'iung
2
Tính từ
sửa
窮
Nghèo
.
Tiếng Anh
:
poor