Tra từ bắt đầu bởi
𠟬

Chữ Hán

sửa
𠟬 U+207EC, 𠟬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-207EC
𠟫
[U+207EB]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠟭
[U+207ED]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 13” ghi đè từ khóa trước, “干130”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𣜺

  1. Một máy cắtbản lề hoặc dao dài để cắt thức ăn gia súc, sắt tấm,…

Động từ

sửa

𣜺

  1. Cắt giảm.
  2. Băm nhỏ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa