Tra từ bắt đầu bởi
𠟬

Chữ Hán sửa

𠟬 U+207EC, 𠟬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-207EC
𠟫
[U+207EB]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠟭
[U+207ED]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

𣜺

  1. Một máy cắtbản lề hoặc dao dài để cắt thức ăn gia súc, sắt tấm,…

Động từ sửa

𣜺

  1. Cắt giảm.
  2. Băm nhỏ.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa