Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6469, 摩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6469

[U+6468]
CJK Unified Ideographs
[U+646A]
摩 U+2F8C3, 摩
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F8C3
㨮
[U+2F8C2]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 摾
[U+2F8C4]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 11” ghi đè từ khóa trước, “口38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

  1. Để chà xát, xay.
  2. Vẽ, .
  3. Để tiếp cận, chạm, đến gần.
  4. Học, để điều tra, nghiên cứu.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ma

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧maː˧˥maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥maː˧˥˧