Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
頨
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
頨
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
頨
U+9828
,
頨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9828
←
頧
[U+9827]
CJK Unified Ideographs
頩
→
[U+9829]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
頁
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9828
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
piān
,
yǔ
(
pian
1
,
yu
3
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄆㄧㄢ, ㄩˇ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
pin
3
,
jyu
5
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
piān
Chú âm phù hiệu
:
ㄆㄧㄢ
Tongyong Pinyin
:
pian
Wade–Giles
:
pʻien
1
Yale
:
pyān
Gwoyeu Romatzyh
:
pian
Palladius
:
пянь
(pjanʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/pʰi̯ɛn⁵⁵/
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
yǔ
Chú âm phù hiệu
:
ㄩˇ
Tongyong Pinyin
:
yǔ
Wade–Giles
:
yü
3
Yale
:
yǔ
Gwoyeu Romatzyh
:
yeu
Palladius
:
юй
(juj)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/y²¹⁴/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
pin
3
, jyu
5
Yale
:
pin, yúh
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
pin
3
, jy
5
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
pin
3
, yu
5
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/pʰiːn³³/, /jyː¹³/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
頨
Chỉ người có khuôn mặt đẹp.
Xem thêm
sửa
𩑧
Tham khảo
sửa
Từ 頨 trên
字海 (叶典)