Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9828, 頨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9828

[U+9827]
CJK Unified Ideographs
[U+9829]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “頁 06” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Chỉ người có khuôn mặt đẹp.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa