Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8757, 蝗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8757

[U+8756]
CJK Unified Ideographs
[U+8758]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Châu chấu.
  2. (Hồng Kông, xúc phạm) Người di cư Đại lục.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 蝗#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa

viết theo chữ quốc ngữ

hoàng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩hwaːŋ˧˧hwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧