蝗
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蝗 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa蝗
- Châu chấu.
- (Hồng Kông, xúc phạm) Người di cư Đại lục.
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa蝗
- Xem 蝗#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 蝗 trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa蝗
蝗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ːŋ˨˩ | hwaːŋ˧˧ | hwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˧ |