Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鋁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鋁
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鋁
U+92C1
,
&
#37569;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-92C1
←
鋀
[U+92C0]
CJK Unified Ideographs
鋂
→
[U+92C2]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
金
+
7 nét
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
铝
Dữ liệu
Unicode
:
U+92C1
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
lǚ
(
lü
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lữ
,
lự
,
lã
,
lư
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鋁
Nhôm
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鋁
viết theo chữ
quốc ngữ
lữ
,
lự
,
lã
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨʔɨ
˧˥
lɨ̰ʔ
˨˩
laʔa
˧˥
lɨ
˧˩˨
lɨ̰
˨˨
laː
˧˩˨
lɨ
˨˩˦
lɨ
˨˩˨
laː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨ̰
˩˧
lɨ
˨˨
la̰ː
˩˧
lɨ
˧˩
lɨ̰
˨˨
laː
˧˩
lɨ̰
˨˨
lɨ̰
˨˨
la̰ː
˨˨