誼
Tra từ bắt đầu bởi | |||
誼 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 言 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8ABC (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: yí (yi2)
- Phiên âm Hán-Việt: nghị
- Chữ Hangul: 의
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
誼
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
誼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭʔ˨˩ ŋi̤˨˩ | ŋḭ˨˨ ŋi˧˧ | ŋi˨˩˨ ŋi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˨˨ ŋi˧˧ | ŋḭ˨˨ ŋi˧˧ |