鋯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鋯 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 金 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
鋯
- (Hoá học) Zirconi.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鋯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ːʔw˨˩ kɛw˧˥ kaːw˧˥ | ka̰ːw˨˨ kɛ̰w˩˧ ka̰ːw˩˧ | kaːw˨˩˨ kɛw˧˥ kaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˨˨ kɛw˩˩ kaːw˩˩ | ka̰ːw˨˨ kɛw˩˩ kaːw˩˩ | ka̰ːw˨˨ kɛ̰w˩˧ ka̰ːw˩˧ |