Tra từ bắt đầu bởi
𤍤

Chữ Hán

sửa
𤍤 U+24364, 𤍤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-24364
𤍣
[U+24363]
CJK Unified Ideographs Extension B 𤍥
[U+24365]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 11” ghi đè từ khóa trước, “力38”.

Từ nguyên

sửa

Tìm thấy trên “八辅”, tập 35, từ 59.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𤍤

  1. Sử dụng trong 炮𤍤.

Tham khảo

sửa