Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
镏
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
镏
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
镏
U+954F
,
&
#38223;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-954F
←
镎
[U+954E]
CJK Unified Ideographs
镐
→
[U+9550]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
钅
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+954F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
鎦
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
liú
(
liu
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lựu
,
lưu
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
镏
Luteti
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
镏
viết theo chữ
quốc ngữ
lưu
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˧
lɨw
˧˥
lɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨw
˧˥
lɨw
˧˥˧