Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9AEB, 髫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AEB

[U+9AEA]
CJK Unified Ideographs
[U+9AEC]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “髟 05” ghi đè từ khóa trước, “弓102”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiều, đào, điều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̤w˨˩ ɗa̤ːw˨˩ ɗiə̤w˨˩tʰiəw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗiəw˧˧tʰiəw˨˩ ɗaːw˨˩ ɗiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗiəw˧˧