Tra từ bắt đầu bởi
𡼝

Chữ Hán

sửa
𡼝 U+21F1D, 𡼝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21F1D
𡼜
[U+21F1C]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡼞
[U+21F1E]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “山 12” ghi đè từ khóa trước, “幺157”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

𡼝

  1. (Văn học) Đắp lên.
  2. (Văn học) Để phình ra, sưng lên.

Danh từ

sửa

𡼝

  1. Mồ mả, gò đất.

Tính từ

sửa

Chuyển tự

sửa

𡼝

  1. Phì nhiêu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa