Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6A20, 樠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A20

[U+6A1F]
CJK Unified Ideographs
[U+6A21]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 11” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Thực vật học) Cây đu.