嘱
Tra từ bắt đầu bởi | |||
嘱 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 口 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
嘱
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
嘱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuk˧˥ | ʨṵk˩˧ | ʨuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuk˩˩ | ʨṵk˩˧ |