Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7F75, 罵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F75

[U+7F74]
CJK Unified Ideographs
[U+7F76]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “网 10” ghi đè từ khóa trước, “日38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

  1. Gắt gỏng, chửi rủa, mạ lị, thóa mạ, hạ nhục, mắng chửi, mắng nhiếc.
  2. Đổ tội, buộc tội.

Đồng nghĩa

sửa
Mạ lị

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, mựa, mắng, mạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ː˨˩ mɨ̰ʔə˨˩ maŋ˧˥ ma̰ːʔ˨˩maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ ma̰ŋ˩˧ ma̰ː˨˨maː˨˩ mɨə˨˩˨ maŋ˧˥ maː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˧ mɨə˨˨ maŋ˩˩ maː˨˨maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ maŋ˩˩ ma̰ː˨˨maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ ma̰ŋ˩˧ ma̰ː˨˨