Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
嘲
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
嘲
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
嘲
U+5632
,
嘲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5632
←
嘱
[U+5631]
CJK Unified Ideographs
嘳
→
[U+5633]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
口
+
12 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 12” ghi đè từ khóa trước, “韭39”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5632
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
: cháo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
嘲
cười giễu, chế giễu,
Từ đồng nghĩa:
嘲笑
,
嘲讽
,
嘲弄
Tiếng Anh
: tease; poke fun at; make fun of