Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9CA6, 鲦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CA6

[U+9CA5]
CJK Unified Ideographs
[U+9CA7]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鱼 07” ghi đè từ khóa trước, “禾38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Động vật học) tuế (họ cá chép).