潭
Tra từ bắt đầu bởi | |||
潭 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
潭
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
潭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤m˨˩ ɗə̰ʔm˨˩ ɗa̤ːm˨˩ ʨa̤m˨˩ ɗa̤m˨˩ ɗaːm˧˥ | ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗa̰ːm˩˧ | ɗəm˨˩ ɗəm˨˩˨ ɗaːm˨˩ ʨam˨˩ ɗam˨˩ ɗaːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəm˧˧ ɗəm˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗaːm˩˩ | ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗaːm˩˩ | ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗa̰ːm˩˧ |