Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+6F6D, 潭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F6D

[U+6F6C]
CJK Unified Ideographs
[U+6F6E]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đầm, đậm, đàm, chằm, đằm, đám

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤m˨˩ ɗə̰ʔm˨˩ ɗa̤ːm˨˩ ʨa̤m˨˩ ɗa̤m˨˩ ɗaːm˧˥ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗa̰ːm˩˧ɗəm˨˩ ɗəm˨˩˨ ɗaːm˨˩ ʨam˨˩ ɗam˨˩ ɗaːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəm˧˧ ɗəm˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗaːm˩˩ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗaːm˩˩ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗa̰ːm˩˧