熠
Tra từ bắt đầu bởi | |||
熠 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 火 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
Danh từSửa đổi
熠
Tra từ bắt đầu bởi | |||
熠 |
|
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
熠