Tra từ bắt đầu bởi
漿

Chữ Hán sửa

漿 U+6F3F, 漿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F3F

[U+6F3E]
CJK Unified Ideographs
[U+6F40]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

漿

  1. Nước luộc thịt, nước xuýt.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

漿 viết theo chữ quốc ngữ

tương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧tɨəŋ˧˥tɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥tɨəŋ˧˥˧