镌
Tra từ bắt đầu bởi | |||
镌 |
Chữ Hán giản thể sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Bính âm: juān
Động từ sửa
镌
- công cụ khắc.
- để khắc.
- để khắc ghi trong trí nhớ của mỗi người; để giữ trong tim.
- để miễn nhiệm (cán bộ).