Tra từ bắt đầu bởi
𬑡

Chữ Hán sửa

 
𬑡 U+2C461, 𬑡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C461
𬑠
[U+2C460]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬑢
[U+2C462]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

𭰵

  1. Nheo mắt lại.
  2. Nhìn sang một bên.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa