Tra từ bắt đầu bởi
𣾬

Chữ Hán

sửa
𣾬 U+23FAC, 𣾬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23FAC
𣾫
[U+23FAB]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣾭
[U+23FAD]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 12” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𣾬

  1. Một họ.

Tính từ

sửa

𣾬

  1. Vực thẳm, vùng nước sâu.
  2. Sâu thẳm, sâu sắc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

Tính từ

sửa

𣾬

  1. Xem 𣾬#Tiếng Trung Quốc.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𣾬 viết theo chữ quốc ngữ

uyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.