Tra từ bắt đầu bởi
𣾬

Chữ Hán sửa

𣾬 U+23FAC, 𣾬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23FAC
𣾫
[U+23FAB]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣾭
[U+23FAD]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

𣾬

  1. Một họ.

Tính từ sửa

𣾬

  1. Vực thẳm, vùng nước sâu.
  2. Sâu thẳm, sâu sắc.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

Tính từ sửa

𣾬

  1. Xem 𣾬#Tiếng Trung Quốc.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𣾬 viết theo chữ quốc ngữ

uyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.