Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+45D0, 䗐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-45D0

[U+45CF]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+45D1]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 09” ghi đè từ khóa trước, “广96”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Sử dụng trong 蛄䗐.
  2. Chỉ con mọt trong gạo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 䗐#Tiếng Trung Quốc.