Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể sửa

U+6578, 數
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6578

[U+6577]
CJK Unified Ideographs
[U+6579]
U+F969, 數
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F969

[U+F968]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F96A]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. Số.

Tiếng Nhật sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. Số.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sộ, số, sỗ, sổ, xọ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.