Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
數
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
數
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
3
Tiếng Nhật
3.1
Chuyển tự
3.2
Danh từ
4
Chữ Nôm
Chữ Hán phồn thể
sửa
數
U+6578
,
&
#25976;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6578
←
敷
[U+6577]
CJK Unified Ideographs
敹
→
[U+6579]
數
U+F969
,
&
#63849;
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F969
←
泌
[U+F968]
CJK Compatibility Ideographs
索
→
[U+F96A]
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
数
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
攴
+
11 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+6578
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
số
,
sác
,
xúc
,
sổ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chú âm phù hiệu
: ㄕㄨˇ
Chữ Latinh
:
Bính âm: shǔ
Danh từ
sửa
數
Số
.
Tiếng Nhật
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
giản thể
:
数
Chữ
Hiragana
:
Goon:
さく
(
saku
),
しゅ
(
shu
),
そく
(
soku
)
Kan’on:
さく
(
saku
),
しょく
(
shoku
),
す
(
su
)
Kan’yōon:
すう
(
sū
)
Kun:
かず
(
kazu
,
數
),
かぞえる
(
kazoeru
,
數える
),
しばしば
(
shibashiba
,
數
),
せめる
(
semeru
,
數める
),
わずらわしい
(
wazurawashī
,
數しい
Danh từ
sửa
數
Số
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
數
viết theo chữ
quốc ngữ
sộ
,
số
,
sỗ
,
sổ
,
xọ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.