數
Tra từ bắt đầu bởi | |||
數 |
Chữ Hán phồn thể
sửa
|
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: số, sác, xúc, sổ
Tiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chú âm phù hiệu: ㄕㄨˇ
- Chữ Latinh:
- Bính âm: shǔ
Danh từ
sửa數
- Số.
Tiếng Nhật
sửaChuyển tự
sửaDanh từ
sửa數
- Số.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
數 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |