Tra từ bắt đầu bởi
𪟦

Chữ Hán

sửa
𪟦 U+2A7E6, 𪟦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A7E6
𪟥
[U+2A7E5]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪟧
[U+2A7E7]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “力 13” ghi đè từ khóa trước, “瓦38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Tày

sửa

Danh từ

sửa

𪟦

  1. Dạng Nôm Tày của chài (anh trai).
  1. 𪟦𲃩身单䏾燵暛
    Chài giặng thân đan bóng đét soai
    Anh đứng cô đơn cùng bóng nắng buổi trưa.

Tham khảo

sửa
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội