Tra từ bắt đầu bởi
𪟦

Chữ Hán sửa

𪟦 U+2A7E6, 𪟦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A7E6
𪟥
[U+2A7E5]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪟧
[U+2A7E7]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Tày sửa

Danh từ sửa

𪟦

  1. Dạng Nôm Tày của chài (anh trai).
  1. 𪟦𲃩身单䏾燵暛
    Chài giặng thân đan bóng đét soai
    Anh đứng cô đơn cùng bóng nắng buổi trưa.

Tham khảo sửa

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội