憃
Tra từ bắt đầu bởi | |||
憃 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 용
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa憃
- (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
- (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |