Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6183, 憃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6183

[U+6182]
CJK Unified Ideographs
[U+6184]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 11” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
  2. (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.