憃
Tra từ bắt đầu bởi | |||
憃 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 心 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
憃
- (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
- (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |