Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𤹨
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𤹨
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𤹨
U+24E68
,
𤹨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-24E68
←
𤹧
[U+24E67]
CJK Unified Ideographs Extension B
𤹩
→
[U+24E69]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
疒
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+24E68
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
liàn
(
lian
4
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
𤹨
Sử dụng trong
疰𤹨
.
Tham khảo
sửa
Từ 𤹨 trên
字海 (叶典)