Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+875B, 蝛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-875B

[U+875A]
CJK Unified Ideographs
[U+875C]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Động) Con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm…).