Tra từ bắt đầu bởi
𨛷

Chữ Hán sửa

𨛷 U+286F7, 𨛷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-286F7
𨛶
[U+286F6]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨛸
[U+286F8]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

𨛷

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa