羮
Tra từ bắt đầu bởi | |||
羮 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 羊 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7FAE (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
羮
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
羮 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kajŋ˧˧ | kan˧˥ | kan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˧˥ | kajŋ˧˥˧ |