Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8449, 葉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8449

[U+8448]
CJK Unified Ideographs
[U+844A]
 
U+F96E, 葉
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F96E

[U+F96D]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F96F]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 09” ghi đè từ khóa trước, “木39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Thực vật học) Cánh hoa.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giẹp, rợp, giấp, diếp, riếp, dớp, dợp, diệp, dịp, đẹp, nhịp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰ʔp˨˩ zə̰ːʔp˨˩ zəp˧˥ ziəp˧˥ ziəp˧˥ zəːp˧˥ zə̰ːʔp˨˩ ziə̰ʔp˨˩ zḭʔp˨˩ ɗɛ̰ʔp˨˩ ɲḭʔp˨˩jɛ̰p˨˨ ʐə̰ːp˨˨ jə̰p˩˧ jiə̰p˩˧ ʐiə̰p˩˧ jə̰ːp˩˧ jə̰ːp˨˨ jiə̰p˨˨ jḭp˨˨ ɗɛ̰p˨˨ ɲḭp˨˨jɛp˨˩˨ ɹəːp˨˩˨ jəp˧˥ jiəp˧˥ ɹiəp˧˥ jəːp˧˥ jəːp˨˩˨ jiəp˨˩˨ jip˨˩˨ ɗɛp˨˩˨ ɲip˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛp˨˨ ɹəːp˨˨ ɟəp˩˩ ɟiəp˩˩ ɹiəp˩˩ ɟəːp˩˩ ɟəːp˨˨ ɟiəp˨˨ ɟip˨˨ ɗɛp˨˨ ɲip˨˨ɟɛ̰p˨˨ ɹə̰ːp˨˨ ɟəp˩˩ ɟiəp˩˩ ɹiəp˩˩ ɟəːp˩˩ ɟə̰ːp˨˨ ɟiə̰p˨˨ ɟḭp˨˨ ɗɛ̰p˨˨ ɲḭp˨˨ɟɛ̰p˨˨ ɹə̰ːp˨˨ ɟə̰p˩˧ ɟiə̰p˩˧ ɹiə̰p˩˧ ɟə̰ːp˩˧ ɟə̰ːp˨˨ ɟiə̰p˨˨ ɟḭp˨˨ ɗɛ̰p˨˨ ɲḭp˨˨