Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
踐
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
踐
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
Chữ Hán
sửa
踐
U+8E10
,
踐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8E10
←
踏
[U+8E0F]
CJK Unified Ideographs
踑
→
[U+8E11]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
足
+
8 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “足 08” ghi đè từ khóa trước, “廴75”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+8E10
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jiàn
(
jian
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
tiễn
Chữ
Hangul
:
천
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
踐
Giẫm đạp
;
giẫm
lên; giẫm vào.
Lên
(
ngôi
);
kế vị
.
Thi hành
;
thực hiện
.
Theo
;
tuân theo
,
noi
.