Xem thêm: ط‎, , , , ظ

Chữ Ả Rập

sửa
U+FEC3, ﻃ
ARABIC LETTER TAH INITIAL FORM

[U+FEC2]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FEC4]

Mô tả

sửa

(tah)

  1. Chữ ط (tah) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ط ـط‎ ـطـ طـ

Tiếng Ả Rập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭāʾ)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.
    طأطأquỳ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217

Tiếng Ả Rập Ai Cập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ Ả Rập طه tại Ai Cập, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طبقabaʔđĩa thức ăn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528

Tiếng Ả Rập Hijazi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ Ả Rập طا vùng Hejar, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طاوةāwachảo rán

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập Sudan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ط”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023

Tiếng Ả Rập Tchad

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 16 طا trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طويلtawīlcao, dài

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 172

Tiếng Aceh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin Тӏ‎ (Tʼ‎) тӏ‎ (tʼ‎)
Ả Rập
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭ/t́)

  1. () Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.
    طوтӏу (wu)2

Xem thêm

sửa
  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 


Tham khảo

sửa
  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans

sửa
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Albani

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar

sửa
Kirin Тӏ () тӏ ()
Ả Rập
Latinh Ţ ţ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ţ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.
    طاهтӏе (je)hoa

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Latinh T t‎
Kirin Т т
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ Ả Rập تا trong bảng chữ cái Azeri, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طَبَق‎tabaqmáng bột làm bánh mì

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư

sửa
 
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
Iran: [تا]
Âm đọc
Cổ điển?
Dari? tā, toy
Iran?
Tajik? to
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 (طا) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طارمtâramvòm, mái

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402

Tiếng Balanta-Ganja

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir

sửa
Kirin Т‎ (T‎) т‎ (t‎)
Ả Rập
Latinh T t
Rune 𐱅 𐱄

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طاشташ (t)hòn đá

Xem thêm

sửa

Tiếng Beja

sửa
Latinh Th th
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
Kirin Т (T) т‎ (t‎)
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. () Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طاطاтата (tata)cha, bố

Xem thêm

sửa

Tiếng Bengal

sửa
Bengal (to)
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha cổ

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ط (t) ở dạng đứng đầu.
    باطنbatintâm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary[2]
  2. Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I

Tiếng Bulgar

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ Ả Rập tah trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طوخر وانtoxur wanchín mươi

Tiếng Burushaski

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chagatai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    توطىtuingựa non

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin Тӏ () тӏ ()
Ả Rập
Latinh Th th

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(th)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /tʼ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.
    طآтӏа (a)chi trước

Xem thêm

sửa
  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)

Tiếng Comoros Maore

sửa
Latinh Tw tw
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (tw)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޠ (ţ)
Ả Rập
Devanagari त़

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(to)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޠ (ţ), là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari (ta)
Takri 𑚙
Dogri 𑠙
Nastaliq

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Domari

sửa
Latinh
Hebrew ט
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Fula

sửa
Latinh Ɗ ɗ
Ả Rập
Adlam 𞤍 𞤯

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ɗ)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طَاɗaa kia

Xem thêm

sửa

Tiếng Gilak

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طاهر گۊرابlàng Taher Gurab

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)

Tiếng Gujarat

sửa
Gujarat
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طہતે (te), hắn

Xem thêm

sửa

Tiếng Harari

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(x)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طَبِيبጠቢብ (xabiib)thông thái

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Amhara" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hausa

sửa
Latinh Ɗ ɗ
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ɗ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طَیَ‎ɗaya1

Xem thêm

sửa

Tiếng Ingush

sửa
Kirin ТӀ тӀ
Ả Rập
Latinh Th th

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.
    طومтӏом (om)chiến tranh

Xem thêm

sửa

Tiếng Java

sửa
Latinh T t
Java ꦛ꦳
Pegon

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin ТӀ тӀ
Latinh Tl tl
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (tl)

  1. () Chữ cái Ả Rập tương ứng với тӏ () trong tiếng Kabardia, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.
    طو‎тӏу (wu)2

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

Tiếng Kabyle

sửa
Latinh
Tifinagh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakhanid

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập
Devanagari
Sharada 𑆠

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طوطہٕvẹt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj

sửa
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طَحالtahâlsự u uất

Xem thêm

sửa

Tiếng Khowar

sửa
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65

Tiếng Khwarezm

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻃ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻃ</span>” bên trên.

Khwarezm 𐿄 (t)
Aram 𐡕
Sogdia cổ 𐼚‎
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari (ta)
Kannada (ta)
Malayalam (ta)
Ả Rập ت
Latinh T t
Brahmi 𑀢
Modi 𑘝

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin Т т
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kundal Shahi

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lahnda

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طوفانxoáy thuận nhiệt đới

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209

Tiếng Lak

sửa
Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طؙطِтӀутӀиhoa

Xem thêm

sửa

Tiếng Lezgi

sửa
Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طولтӏул (ul)tháng Năm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Mã Lai

sửa
 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t/ṭ)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طبيب‎tabibbác sĩ

Xem thêm

sửa

Tiếng Malagasy

sửa
Latinh Tr tr
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tr)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طَفُtrafobướu

Xem thêm

sửa

Tiếng Mazandaran

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)

Tiếng Mogholi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mozarab

sửa
Ả Rập
Hebrew ט ()
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طاعتtäa’tsự vâng lời, phục tùng, thờ phượng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
    1. داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 484

Tiếng Oromo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(x)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طُمُرَxumurasơ lược

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Pashtun

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طالبانtalibanTaliban

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ط”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Punjab

sửa
Shāhmukhī
Gurmukhī (ta)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.
    طِبّਤਿੱਬ (ibb)dược

Xem thêm

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    ﻁُرپَغtorpaġđất

Xem thêm

sửa

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴃
Ả Rập
Miến
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saho

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập
Devanagari त़
Gurmukhi ਤ਼

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (/ t̤‍ / ‍t̤‍ / ‍t̤)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط () ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina Kohistan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طاغtāğkhu vực, diện tích

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập
Devanagari
Sindh 𑋍
Khojki 𑈙
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طبوतिबोthuốc

Xem thêm

sửa

Tiếng Siwi

sửa
Tifinagh
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Somali

sửa
Latinh Dh dh
Wadaad
Osmanya 𐒊

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (dh)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طولdhulđất

Xem thêm

sửa

Tiếng Sunda

sửa
Latinh T t
Sunda (ta)
Pegon
Cacarakan ꦛ꦳

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili

sửa
Latinh T t
Pegon

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tabasaran

sửa
Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tachawit

sửa
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tajik

sửa
Kirin Т (T) т (t)
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طیاره‎тайёра (tayyora)máy bay

Xem thêm

sửa

Tiếng Talysh

sửa
Ba Tư
Latinh Т т
Kirin T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas

sửa
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طس (s)cười

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tarifit

sửa
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    ططابة‎ⵟⴰⴱⴰ (ṭaba)thuốc lá bột

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin Т т
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طبانtabanbàn chân

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636

Tiếng Tigre

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t’)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طِيلጤል (t’el)

Xem thêm

sửa

Tiếng Torwali

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tuareg

sửa
Tifinagh
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin Т т
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorezm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Latinh T t
Kirin Т т
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:
Ả Rập
Hebrew ט‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ط (t) ở dạng đứng đầu.
    طاسāssụt lún

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 715

Tiếng Ushojo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ((t))

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
    طرفtarafhướng phía

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi

sửa
Ả Rập
Kirin Т (T) т (t)
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa