ﻃ
Chữ Ả Rập
sửa
|
Mô tả
sửaﻃ (tah)
- Chữ ط (tah) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ط | ـط | ـطـ | طـ |
Tiếng Ả Rập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (ṭāʾ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
sửa- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217
Tiếng Ả Rập Ai Cập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
sửa- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528
Tiếng Ả Rập Hijazi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Sudan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ى, ي
Tham khảo
sửa- “ط”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo
sửa- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 172
Tiếng Aceh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Adygea
sửaKirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | Ṭ ṭ T́ t́ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ/t́)
- (cũ) Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
sửaTiếng Afrikaans
sửaLatinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Albani
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
sửa- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Avar
sửaKirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | Ţ ţ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (ţ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaLatinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư
sửaCách phát âm
sửa- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [tɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɔ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
- Iran: [تا]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | tā |
Dari? | tā, toy |
Iran? | tâ |
Tajik? | to |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Chữ cái
sửaط / ط / ط / ط (tâ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402
Tiếng Balanta-Ganja
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balanta-Ganja) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ݝ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݧ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Tạng | ཊ |
Devanagari | त |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ط / ط / ط / ط)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
sửa- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
sửaKirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Rune | 𐱅 𐱄 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Beja
sửaLatinh | Th th |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t)
Xem thêm
sửaTiếng Bengal
sửaBengal | ত (to) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t)
Xem thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha cổ
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Brahui
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ط (t) ở dạng đứng đầu.
- باطن ― batin ― tâm
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
sửaTiếng Bulgar
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Tiếng Burushaski
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Chagatai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (th)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /tʼ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Comoros Maore
sửaLatinh | Tw tw |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / طـ / ـطـ / ـط (tw)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Dargwa
sửaKirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t̨)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaThaana | ޠ (ţ) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Devanagari | त़ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (to)
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaDevanagari | त (ta) |
---|---|
Takri | 𑚙 |
Dogri | 𑠙 |
Nastaliq | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
sửaTiếng Domari
sửaLatinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Hebrew | ט |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Đông Hương
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Fula
sửaLatinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Adlam | 𞤍 𞤯 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (ɗ)
Xem thêm
sửaTiếng Gilak
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طاهر گۊراب ― làng Taher Gurab
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Gilak) ا, أ, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ۊ, ٶ, ی, ي, ئ, ه
Tham khảo
sửa- Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)
Tiếng Gujarat
sửaGujarat | ત |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Harari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (x)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طَبِيب ― ጠቢብ (xabiib) ― thông thái
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Amhara" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Hausa
sửaLatinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (ɗ)
Xem thêm
sửaTiếng Ingush
sửaKirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
- طوم ― тӏом (tʼom) ― chiến tranh
Xem thêm
sửaTiếng Java
sửaLatinh | T t |
---|---|
Java | ꦛ꦳ |
Pegon | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Kabardia
sửaKirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Latinh | Tl tl |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (tl)
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kabyle
sửaLatinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Tifinagh | ⵟ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Karakhanid
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Kashmir
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Devanagari | त |
Sharada | 𑆠 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طَحال ― tahâl ― sự u uất
Xem thêm
sửaTiếng Khowar
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
sửa- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Tiếng Khwarezm
sửaCảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻃ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻃ</span>” bên trên.
Khwarezm | 𐿄 (t) |
---|---|
Aram | 𐡕 |
Sogdia cổ | 𐼚 |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Konkan
sửaDevanagari | त (ta) |
---|---|
Kannada | ತ (ta) |
Malayalam | ത (ta) |
Ả Rập | ﻃ ت |
Latinh | T t |
Brahmi | 𑀢 |
Modi | 𑘝 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
sửa- IPA: [t]
Chữ cái
sửaﻃ (t)
Xem thêm
sửaTiếng Kundal Shahi
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Lahnda
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے
Tham khảo
sửa- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Tiếng Lak
sửaKirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻃ |
Gruzia | ტ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (tʼ)
Xem thêm
sửaTiếng Lezgi
sửaKirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo
sửa- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
sửaLatinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửa- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [tɔ]
- (âm vị, đầu âm tiết) IPA(ghi chú): [t]
- (âm vị, cuối âm tiết) IPA(ghi chú): [t̚]
Chữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t/ṭ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طبيب ― tabib ― bác sĩ
Xem thêm
sửaTiếng Malagasy
sửaLatinh | Tr tr |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (tr)
Xem thêm
sửaTiếng Mazandaran
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Mogholi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Mozarab
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Hebrew | ט (ṭ) |
Latinh | T t |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Nam Uzbek
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طاعت ― täa’t ― sự vâng lời, phục tùng, thờ phượng
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
sửa- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 484
Tiếng Oromo
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (x)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طُمُرَ ― xumura ― sơ lược
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Pashtun
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ط, ﻅ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ط”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Punjab
sửaShāhmukhī | ﻃ |
---|---|
Gurmukhī | ਤ (ta) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t̤)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng đầu.
- طِبّ ― ਤਿੱਬ (t̤ibb) ― dược
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [t]
Chữ cái
sửaﻃ (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴃 |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Miến | တ |
Bengal | ত |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t̤)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Saho
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Devanagari | त़ |
Gurmukhi | ਤ਼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t̤ / t̤ / t̤ / t̤)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Devanagari | त |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Shina Kohistan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Devanagari | त |
Sindh | 𑋍 |
Khojki | 𑈙 |
Gurmukhi | ਤ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
sửaTiếng Siwi
sửaTifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Somali
sửaLatinh | Dh dh |
---|---|
Wadaad | ﻃ |
Osmanya | 𐒊 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (dh)
Xem thêm
sửaTiếng Sunda
sửaLatinh | T t |
---|---|
Sunda | ᮒ (ta) |
Pegon | ﻃ |
Cacarakan | ꦛ꦳ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Swahili
sửaLatinh | T t |
---|---|
Pegon | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Tabasaran
sửaKirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm
sửaTiếng Tachawit
sửaTifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Tajik
sửaKirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
sửaTiếng Talysh
sửaBa Tư | ﻃ |
---|---|
Latinh | Т т |
Kirin | T t |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Tamazight Trung Atlas
sửaTifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
sửa- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
sửaChữ cái
sửaﻃ (t̤)
Xem thêm
sửaTiếng Tarifit
sửaTifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaKirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo
sửa- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636
Tiếng Tigre
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t’)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
- طِيل ― ጤል (t’el) ― dê
Xem thêm
sửaTiếng Torwali
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Tuareg
sửaTifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaKirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻃ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorezm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t)
- Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaLatinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ﻃ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Hebrew | ט |
Cách phát âm
sửa- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /t̪/
Chữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
sửa- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 715
Tiếng Ushojo
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط ((t))
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ ط ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo
sửaTiếng Wakhi
sửaẢ Rập | ﻃ |
---|---|
Kirin | Т (T) т (t) |
Latinh | T t |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻃ (t)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ط ở dạng đứng đầu.