chín mươi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨin˧˥ mɨəj˧˧ | ʨḭn˩˧ mɨəj˧˥ | ʨɨn˧˥ mɨəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨin˩˩ mɨəj˧˥ | ʨḭn˩˧ mɨəj˧˥˧ |
Số từ
sửachín mươi
Dịch
sửaChín lần mười
|
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨin˧˥ mɨəj˧˧ | ʨḭn˩˧ mɨəj˧˥ | ʨɨn˧˥ mɨəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨin˩˩ mɨəj˧˥ | ʨḭn˩˧ mɨəj˧˥˧ |
chín mươi
|