Xem thêm:ط‎⁩, ⁧⁩, ⁧⁩, ⁧,ظ

Chữ Ả Rập sửa

U+FEC2, ﻂ
ARABIC LETTER TAH FINAL FORM

[U+FEC1]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FEC3]

Mô tả sửa

(tah)

  1. Chữ ط (tah) ở dạng đứng cuối.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ط ـط‎ ـطـ طـ

Tiếng Ả Rập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭāʾ)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ ط () ở dạng đứng cuối.
    خطḵaṭṭavẽ, viết

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217

Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ Ả Rập طه tại Ai Cập, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    ظبطẓabasửa, chỉnh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528

Tiếng Ả Rập Hijazi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ Ả Rập طا vùng Hejar, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    جلنطjalan'phanh tay

Xem thêm sửa

Tiếng Ả Rập Nam Levant sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    أبسطʔabsalàm vui lòng

Xem thêm sửa

Tiếng Ả Rập Sudan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ط”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023

Tiếng Ả Rập Tchad sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 16 طا trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad

Tiếng Aceh sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Kirin Тӏ () тӏ ()
Ả Rập
Latinh

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ṭ/t́)

  1. () Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ط () ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 


Tham khảo sửa

  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans sửa

Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Albani sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar sửa

Kirin ТӀ тӀ
Ả Rập
Latinh Ţ ţ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (ţ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Latinh T t‎
Kirin Т т
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ Ả Rập تا trong bảng chữ cái Azeri, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Ba Tư sửa

 
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Cách phát âm sửa

 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
Iran: [تا]
Âm đọc
Cổ điển?
Dari? tā, toy
Iran?
Tajik? to

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 (طا) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    بربطbarbatđàn barbat

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402

Tiếng Balanta-Ganja sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo

Tiếng Balti sửa

Ả Rập
Tạng
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t / t‍ / ‍t‍ / ‍t)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط (t) ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir sửa

Kirin Т (T) т (t)
Ả Rập
Latinh T t
Turk cổ 𐱅 𐱄

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Beja sửa

Latinh Th th
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

Kirin Т (T) т (t)
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. () Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Bengal sửa

Bengal (to)
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Bồ Đào Nha cổ sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. iJunoon (2023), “heart”, Brahui dictionary
  2. Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I

Tiếng Bukhara sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgar sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ Ả Rập tah trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    اَلطِal6

Tiếng Burushaski sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (t)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Chagatai sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    قطqatầng, lớp

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin ТӀ тӀ
Ả Rập
Latinh Th th

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(th)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /tʼ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Comoros Maore sửa

Latinh Tw tw
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / طـ / ‍ـط‍ـ / ‍ـط (tw)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Dargwa sửa

Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ޠ (ţ)
Ả Rập
Devanagari त़

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(to)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޠ (ţ), là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Devanagari (ta)
Takri 𑚙
Dogri 𑠙
Nastaliq

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Domari sửa

Latinh
Hebrew ט
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Đông Hương sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Fula sửa

Latinh Ɗ ɗ
Ả Rập
Adlam 𞤍 𞤯

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ɗ)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Gawar-Bati sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Gilak sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    خودا اوشأنَ برکت بدَه و بفرمأسته: «بارور و زیادَ بید. زیمینَ پورَ کونید و اونَ تسلط بدأرید. دریا مأیی‌یأن و آسمانٚ پرنده‌یأن و تومامٚ حیوانأنی کی زیمینٚ سر رأ شیدی، سروری بوکونید.»
    khwda awshanَ brket bdَh w bfrmasth: «barwr w zaadَ bad. zamanَ pewrَ kewnad w awnَ tslt bdarad. draa maaa‌aan w asmanٚ perndh‌aan w twmamٚ hawanana kea zamanٚ sr ra shada, srwra bwkewnad.»
    Đức Chúa Trời ban phước cho loài người và phán rằng: Hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy đất; hãy làm cho đất phục tùng, hãy quản trị loài cá dưới biển, loài chim trên trời cùng các vật sống hành động trên mặt đất. (Sáng thế ký 1:28)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)

Tiếng Gujarat sửa

Gujarat
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Harari sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(x)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 65

Tiếng Hausa sửa

Latinh Ɗ ɗ
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ɗ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    بُطُطُ‎buɗuɗumờ mịt

Xem thêm sửa

Tiếng Hazara sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Ingush sửa

Kirin ТӀ тӀ
Ả Rập
Latinh Th th

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ط () ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Java sửa

Latinh T t
Java ꦛ꦳
Pegon

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabardia sửa

Kirin ТӀ тӀ
Latinh Tl tl
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (tl)

  1. () Chữ cái Ả Rập tương ứng với тӏ () trong tiếng Kabardia, là chữ ط () ở dạng đứng cuối.

Tham khảo sửa

  1. Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

Tiếng Kabyle sửa

Latinh
Tifinagh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Kalam sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Karakhanid sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập
Devanagari
Sharada 𑆠

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj sửa

Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    فَقَطfəqətchỉ

Xem thêm sửa

Tiếng Khowar sửa

Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65

Tiếng Khwarezm sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻂ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻂ</span>” bên trên.

Khwarezm 𐿄 (t)
Aram 𐡕
Sogdia cổ 𐼚‎
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Konkan sửa

Devanagari (ta)
Kannada (ta)
Malayalam (ta)
Ả Rập ت
Latinh T t
Brahmi 𑀢
Modi 𑘝

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Kumyk sửa

Kirin Т (T) т (t)
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Kundal Shahi sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Lahnda sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209

Tiếng Lak sửa

Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Lezgi sửa

Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Mã Lai sửa

 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:
Latinh T t
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t/ṭ)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Malagasy sửa

Latinh Tr tr
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(tr)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    انطَطَantratrangười thay thế

Xem thêm sửa

Tiếng Marwar sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Mazandaran sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    وقتی بیرون بی‌یَموهه، نَتونِسته مردِم جه حرف بَزِنه. پس بِفَهمِسِّنه که رؤیایی جایگاهِ مقدس دِله بَدیه، اینِسّه که فقط ایما و اشاره کارده و تِوان حرف بَزوئِن ره نِداشته.
    wqta barwn ba‌aَmwhh, nَtwnِsth mrdِm jh hrf bَzِnh. pes bِfَhmِsِnh keh r'eaaaa jaaguahِ mqds dِlh bَdah, aanِsh keh fqt aama w asharh keardh w tِwan hrf bَzw'eِn rh nِdashth.
    Khi Xa-cha-ri ra, không nói với chúng được, thì họ mới hiểu rằng người đã thấy sự hiện-thấy gì trong đền-thánh; người ra dấu cho họ, mà vẫn còn câm. (Luca 1:22)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 1 (bằng tiếng Mazandaran)

Tiếng Mogholi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Mozarab sửa

Ả Rập
Hebrew ט ()
Latinh T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط () ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Uzbek sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

    1. داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499

Tiếng Oromo sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(x)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 75

Tiếng Pashtun sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    غلطǧalatsai

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ط”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009), “ط”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Punjab sửa

Shāhmukhī
Gurmukhī (ta)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط () ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Qashqai sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi 𐴃
Ả Rập
Miến
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Saho sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services, tr. 9
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Saraiki sửa

Ả Rập
Devanagari त़
Gurmukhi ਤ਼

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (/ t̤‍ / ‍t̤‍ / ‍t̤)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط () ở dạng đứng cuối.
    اَتے آسا، یہوسفط دا پیِوُ ہا اَتے یہوسفط، یُورام دا پیِوُ ہا اَتے یُورام، عُزِّیاہ دا پیِوُ ہا۔
    Ate Asa, Jehoshaphat da Piu ha Ate Jehoshaphat, Joram da Piu ha Ate Joram, Uzziah da Piu ha.
    A-sa sanh Giô-sa-phát; Giô-sa-phát sanh Giô-ram; Giô-ram sanh Ô-xia. (Mathiơ 1:8)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pakistan Bible Society (2022), متّی دی راہِیں اِنجِیل سرائیکی بولی اِچ, متّی 1 (bằng tiếng Saraiki)

Tiếng Shina sửa

Ả Rập
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Shina Kohistan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập
Devanagari
Sindh 𑋍
Khojki 𑈙
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    1. تڏهن ابرهام جواب ڏيئي چيو تہ هاڻي ڏس، مون خداوند سان ڳالهائڻ جي همت ڪئي آهي، جيتوڻيڪ آءٌ فقط مٽي ۽ رک آهيان:
      tadahin abrhaam jawaabu dei chayo tہ haani disu، mun khudaaond saan gaalhainu je himat kai ahe، jetonek aaon faqat mte rkh aahiyan:
      Áp-ra-ham lại thưa rằng: mặc dầu tôi đây vốn là tro bụi, song tôi cũng dám cả gan thưa lại cùng Chúa. (Sáng thế ký 18:27)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, پيدائش 18 (bằng tiếng Sindh)

Tiếng Siwi sửa

Tifinagh
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Somali sửa

Latinh Dh dh
Wadaad
Osmanya 𐒊

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (dh)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Sunda sửa

Latinh T t
Sunda (ta)
Pegon
Cacarakan ꦛ꦳

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili sửa

Latinh T t
Pegon

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Tabasaran sửa

Kirin Тӏ () тӏ ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Tachawit sửa

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Tajik sửa

Kirin Т (T) т (t)
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Talysh sửa

Ba Tư
Latinh Т т
Kirin T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas sửa

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    تيطط‎‎‎‎ⵜⵉⵟ (tiṭ)mắt

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil sửa

Chữ cái sửa

()

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Tarifit sửa

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    تيط‎‎‎‎‎ⵜⵉ (ti)mắt

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Crưm sửa

Kirin Т т
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Ternate sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. () Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    اواسطevasıtphần giữa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636

Tiếng Tigre sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t’)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Torwali sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Tuareg sửa

Tifinagh
Latinh
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin Т т
Ả Rập
Latinh T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorezm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Latinh T t
Kirin Т т
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Urdu sửa

 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:
Ả Rập
Hebrew ט‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
    حرف ربطḥarf rabtgiới từ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 715

Tiếng Ushojo sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط ((t))

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ط / ط‍ / ‍ط‍ / ‍ط (t)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi sửa

Ả Rập
Kirin Т т
Latinh T t

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(t)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ط ở dạng đứng cuối.

Xem thêm sửa