ﻂ
Chữ Ả Rập sửa
|
Mô tả sửa
ﻂ (tah)
- Chữ ط (tah) ở dạng đứng cuối.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ط | ـط | ـطـ | طـ |
Tiếng Ả Rập sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭāʾ)
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo sửa
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217
Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo sửa
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528
Tiếng Ả Rập Hijazi sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm sửa
Tiếng Ả Rập Nam Levant sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
- أبسط ― ʔabsaṭ ― làm vui lòng
Xem thêm sửa
Tiếng Ả Rập Sudan sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ى, ي
Tham khảo sửa
- “ط”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo sửa
- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad
Tiếng Aceh sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Adygea sửa
Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | Ṭ ṭ T́ t́ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ/t́)
- (cũ) Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo sửa
Tiếng Afrikaans sửa
Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Albani sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo sửa
- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Avar sửa
Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | Ţ ţ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (ţ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Azerbaijan sửa
Latinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm sửa
Tiếng Ba Tư sửa
Cách phát âm sửa
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [tɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɔ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
- Iran: [تا]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | tā |
Dari? | tā, toy |
Iran? | tâ |
Tajik? | to |
Audio (Ba Tư Iran) (tập tin)
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (tâ)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo sửa
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402
Tiếng Balanta-Ganja sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Balanta-Ganja) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ݝ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݧ, ه, و, ي
Tham khảo sửa
- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Tạng | ཊ |
Devanagari | त |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t / t / t / t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط (t) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا (â), آ (â), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ, ث (s), ج (j), ڃ, چ (č), ڇ, ح (h), خ (x), د (d), ڈ, ذ (z), ر (r), ڑ, ز (z), ڗ, ژ (ž), س (s), ش (š), ݜ, ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ğ), ف (f), ق (q), ک (k), کٔ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), ݨ, ݩ, و (u), ه (h), ھ, ى, ء, ے
Tham khảo sửa
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir sửa
Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | T t |
Turk cổ | 𐱅 𐱄 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Beja sửa
Latinh | Th th |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Belarus sửa
Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
Xem thêm sửa
Tiếng Bengal sửa
Bengal | ত (to) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
Xem thêm sửa
Tiếng Bồ Đào Nha cổ sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Brahui sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڷ, م, ن, ں, و, ه, ى, ے, ء
Tham khảo sửa
Tiếng Bukhara sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Bulgar sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Tiếng Burushaski sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Chagatai sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Chechen sửa
Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (th)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /tʼ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Comoros Maore sửa
Latinh | Tw tw |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / طـ / ـطـ / ـط (tw)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Dargwa sửa
Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t̨)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Dhivehi sửa
Thaana | ޠ (ţ) |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Devanagari | त़ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (to)
Xem thêm sửa
Tiếng Dogri sửa
Devanagari | त (ta) |
---|---|
Takri | 𑚙 |
Dogri | 𑠙 |
Nastaliq | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm sửa
Tiếng Domari sửa
Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Hebrew | ט |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Đông Hương sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Fula sửa
Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Adlam | 𞤍 𞤯 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (ɗ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Gawar-Bati sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Gilak sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
- خودا اوشأنَ برکت بدَه و بفرمأسته: «بارور و زیادَ بید. زیمینَ پورَ کونید و اونَ تسلط بدأرید. دریا مأیییأن و آسمانٚ پرندهیأن و تومامٚ حیوانأنی کی زیمینٚ سر رأ شیدی، سروری بوکونید.»
- khwda awshanَ brket bdَh w bfrmasth: «barwr w zaadَ bad. zamanَ pewrَ kewnad w awnَ tslt bdarad. draa maaaaan w asmanٚ perndhaan w twmamٚ hawanana kea zamanٚ sr ra shada, srwra bwkewnad.»
- Đức Chúa Trời ban phước cho loài người và phán rằng: Hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy đất; hãy làm cho đất phục tùng, hãy quản trị loài cá dưới biển, loài chim trên trời cùng các vật sống hành động trên mặt đất. (Sáng thế ký 1:28)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Gilak) ا, أ, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ۊ, ٶ, ی, ي, ئ, ه
Tham khảo sửa
- Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)
Tiếng Gujarat sửa
Gujarat | ત |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Harari sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (x)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo sửa
- ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 65
Tiếng Hausa sửa
Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (ɗ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Hazara sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Ingush sửa
Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm sửa
Tiếng Java sửa
Latinh | T t |
---|---|
Java | ꦛ꦳ |
Pegon | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Kabardia sửa
Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Latinh | Tl tl |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (tl)
Tham khảo sửa
- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kabyle sửa
Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Tifinagh | ⵟ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Kalam sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Karakhanid sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Kashmir sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Devanagari | त |
Sharada | 𑆠 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo sửa
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
- فَقَط ― fəqət ― chỉ
Xem thêm sửa
Tiếng Khowar sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo sửa
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Tiếng Khwarezm sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻂ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻂ</span>” bên trên.
Khwarezm | 𐿄 (t) |
---|---|
Aram | 𐡕 |
Sogdia cổ | 𐼚 |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Konkan sửa
Devanagari | त (ta) |
---|---|
Kannada | ತ (ta) |
Malayalam | ത (ta) |
Ả Rập | ﻂ ت |
Latinh | T t |
Brahmi | 𑀢 |
Modi | 𑘝 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Kumyk sửa
Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | T t |
Cách phát âm sửa
- IPA: [t]
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
Xem thêm sửa
Tiếng Kundal Shahi sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Lahnda sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے
Tham khảo sửa
- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Tiếng Lak sửa
Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻂ |
Gruzia | ტ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (tʼ)
Xem thêm sửa
Tiếng Lezgi sửa
Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo sửa
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai sửa
Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [tɔ]
- (âm vị, đầu âm tiết) IPA(ghi chú): [t]
- (âm vị, cuối âm tiết) IPA(ghi chú): [t̚]
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t/ṭ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Malagasy sửa
Latinh | Tr tr |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (tr)
- (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Marwar sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Mazandaran sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
- وقتی بیرون بییَموهه، نَتونِسته مردِم جه حرف بَزِنه. پس بِفَهمِسِّنه که رؤیایی جایگاهِ مقدس دِله بَدیه، اینِسّه که فقط ایما و اشاره کارده و تِوان حرف بَزوئِن ره نِداشته.
- wqta barwn baaَmwhh, nَtwnِsth mrdِm jh hrf bَzِnh. pes bِfَhmِsِnh keh r'eaaaa jaaguahِ mqds dِlh bَdah, aanِsh keh fqt aama w asharh keardh w tِwan hrf bَzw'eِn rh nِdashth.
- Khi Xa-cha-ri ra, không nói với chúng được, thì họ mới hiểu rằng người đã thấy sự hiện-thấy gì trong đền-thánh; người ra dấu cho họ, mà vẫn còn câm. (Luca 1:22)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo sửa
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 1 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Mogholi sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Mozarab sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Hebrew | ט (ṭ) |
Latinh | T t |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Nam Uzbek sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo sửa
- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499
Tiếng Oromo sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (x)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo sửa
- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 75
Tiếng Pashtun sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ط, ﻅ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo sửa
- “ط”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
- Pashtoon, Zeeya A. (2009), “ط”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Punjab sửa
Shāhmukhī | ﻂ |
---|---|
Gurmukhī | ਤ (ta) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t̤)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [t]
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Rohingya sửa
Hanifi | 𐴃 |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Miến | တ |
Bengal | ত |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t̤)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Saho sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo sửa
- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services, tr. 9
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Devanagari | त़ |
Gurmukhi | ਤ਼ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t̤ / t̤ / t̤ / t̤)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng cuối.
- اَتے آسا، یہوسفط دا پیِوُ ہا اَتے یہوسفط، یُورام دا پیِوُ ہا اَتے یُورام، عُزِّیاہ دا پیِوُ ہا۔
- Ate Asa, Jehoshaphat da Piu ha Ate Jehoshaphat, Joram da Piu ha Ate Joram, Uzziah da Piu ha.
- A-sa sanh Giô-sa-phát; Giô-sa-phát sanh Giô-ram; Giô-ram sanh Ô-xia. (Mathiơ 1:8)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tham khảo sửa
- Pakistan Bible Society (2022), متّی دی راہِیں اِنجِیل سرائیکی بولی اِچ, متّی 1 (bằng tiếng Saraiki)
Tiếng Shina sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Devanagari | त |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Shina Kohistan sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Sindh sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Devanagari | त |
Sindh | 𑋍 |
Khojki | 𑈙 |
Gurmukhi | ਤ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
- تڏهن ابرهام جواب ڏيئي چيو تہ هاڻي ڏس، مون خداوند سان ڳالهائڻ جي همت ڪئي آهي، جيتوڻيڪ آءٌ فقط مٽي ۽ رک آهيان:
- tadahin abrhaam jawaabu dei chayo tہ haani disu، mun khudaaond saan gaalhainu je himat kai ahe، jetonek aaon faqat mte rkh aahiyan:
- Áp-ra-ham lại thưa rằng: mặc dầu tôi đây vốn là tro bụi, song tôi cũng dám cả gan thưa lại cùng Chúa. (Sáng thế ký 18:27)
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ي, ء, ھ, و, ڻ, ن, م, ل, ڱ, گهہ, ڳ, گ, ک, ڪ, ق, ڦ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڙ, ر, ذ, ڍ, ڊ, ڏ, ڌ, د, خ, ح, ڇ, چ, ڃ, جهہ, ڄ, ج, پ, ث, ٺ, ٽ, ٿ, ت, ڀ, ٻ, ب, ا
Tham khảo sửa
- Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, پيدائش 18 (bằng tiếng Sindh)
Tiếng Siwi sửa
Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Somali sửa
Latinh | Dh dh |
---|---|
Wadaad | ﻂ |
Osmanya | 𐒊 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (dh)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Sunda sửa
Latinh | T t |
---|---|
Sunda | ᮒ (ta) |
Pegon | ﻂ |
Cacarakan | ꦛ꦳ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Swahili sửa
Latinh | T t |
---|---|
Pegon | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Tabasaran sửa
Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm sửa
Tiếng Tachawit sửa
Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Tajik sửa
Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | T t |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm sửa
Tiếng Talysh sửa
Ba Tư | ﻂ |
---|---|
Latinh | Т т |
Kirin | T t |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Tamazight Trung Atlas sửa
Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo sửa
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t̤)
Xem thêm sửa
Tiếng Tarifit sửa
Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Tatar Crưm sửa
Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | T t |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Ternate sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
Xem thêm sửa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
- اواسط ― evasıt ― phần giữa
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo sửa
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636
Tiếng Tigre sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t’)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Torwali sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Tuareg sửa
Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Turk Khorasan sửa
Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻂ |
Latinh | T t |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Turk Khorezm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Turkmen sửa
Latinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ﻂ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Urdu sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Hebrew | ט |
Cách phát âm sửa
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /t̪/
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
- حرف ربط ― ḥarf rabt ― giới từ
Xem thêm sửa
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ, مھ, لھ, گھ, کھ, ڑھ, رھ, ڈھ, دھ, چھ, جھ, ٹھ, تھ, پھ, بھ
Tham khảo sửa
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 715
Tiếng Ushojo sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط ((t))
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ ط ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Uzbek sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo sửa
Tiếng Wakhi sửa
Ả Rập | ﻂ |
---|---|
Kirin | Т т |
Latinh | T t |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻂ (t)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ط ở dạng đứng cuối.