Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí hậu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
氣候
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
hə̰ʔw
˨˩
kʰḭ
˩˧
hə̰w
˨˨
kʰi
˧˥
həw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
həw
˨˨
xi
˩˩
hə̰w
˨˨
xḭ
˩˧
hə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
khí
hậu
Chế độ
thời tiết
trên
mặt
đất
ở một
miền
,
chịu
sự
tác động
của
vĩ độ
,
địa hình
và
vị trí
đối
với
biển
.
Khí hậu
của châu Âu là ôn đới.
Tham khảo
sửa
"
khí hậu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)