ଵ
Chữ Oriya
sửa | ||||||||
|
Chữ cái
sửaଵ (va)
- Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
sửaDevanagari | भ (bha) |
---|---|
Oriya | ଵ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଵ (bha)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
Xem thêm
sửaTiếng Oriya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaଵ (vô)
- Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Oriya.
- ଦ୍ଵୀପ ― dvipô ― hòn đảo
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ৱ (Chữ Assamese)
- ᬯ (Chữ Balinese)
- ব (chữ Bengal)
- 𑰪 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀯 (Chữ Brahmi)
- ဝ (Chữ Burmese)
- व (Chữ Devanagari)
- વ (Chữ Gujarati)
- ਵ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌵 (Chữ Grantha)
- ꦮ (Chữ Javanese)
- ವ (Chữ Kannada)
- វ (Chữ Khmer)
- ວ (Chữ Lao)
- വ (Chữ Malayalam)
- ᠸᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘪 (Chữ Modi)
- ᠸᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧊 (Chữ Nandinagari)
- 𑐰 (Chữ Newa)
- ꢮ (Chữ Saurashtra)
- 𑆮 (Chữ Sharada)
- 𑖪 (Chữ Siddham)
- ව (Chữ Sinhalese)
- 𑩾 (Chữ Soyombo)
- వ (Chữ Telugu)
- ว (Chữ Thai)
- ཝ (Chữ Tibetan)
- 𑒫 (Chữ Tirhuta)
- 𑨭 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଵ (va)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Phạn) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn)