Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˧ vṳj˨˩ʨoŋ˧˥ juj˧˧ʨoŋ˧˧ juj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨon˧˥ vuj˧˧ʨon˧˥˧ vuj˧˧

Động từ sửa

chôn vùi

  1. Hành động che một thứ gì đó
  2. Hành động giấu kín.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)