our
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑːr/
Hoa Kỳ | [ɑːr] |
Tính từ sửa
our sở hữu /ɑːr/
- Của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình.
- in our opinion — theo ý kiến chúng tôi
- Của trẫm (vua chúa... ).
Thành ngữ sửa
- Our Father: Thượng đế.
- Our Saviour: Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa).
- Our Lady: Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa).
Tham khảo sửa
- "our". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)