Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
our
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
our
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːr/
Hoa Kỳ
[ɑːr]
Tính từ
sửa
our
sở hữu
/ɑːr/
Của
chúng ta
, của chúng tôi, của
chúng mình
.
in
our
opinion
— theo ý kiến chúng tôi
Của
trẫm
(vua chúa... ).
Thành ngữ
sửa
Our Father
:
Thượng
đế.
Our Saviour
: Đức
Chúa
Giê-xu
(đối với người theo đạo Thiên chúa).
Our Lady
: Đức
Mẹ
đồng
trinh
(đối với người theo đạo Thiên chúa).
Tham khảo
sửa
"
our
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)