some
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəm/
Hoa Kỳ | [ˈsəm] |
Tính từ
sửasome /ˈsəm/
- Nào đó.
- ask some experienced person — hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm
- Một ít, một vài, dăm ba.
- to drink some water — uống một ít nước
- to eat some bread — ăn một ít bánh mì
- to bring some pens — mang đến một vài cái bút
- Khá nhiều, đáng kể.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò.
- this is some achievement! — đây đúng là một thành tựu!
Danh từ
sửasome /ˈsəm/
- Một vài, một ít (người, cái gì).
- some agree with us — một vài người đồng ý với chúng tôi
- some of his friends told him so — vài anh bạn của nó nói với nó như thế
- I like those roses, please give me some — tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông
Thành ngữ
sửa- and then some: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa.
Phó từ
sửasome /ˈsəm/
- (Từ lóng) Đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi.
- to be some angry — tức giận một tí, hơi giận
- Khoảng chừng.
- we are some 60 in all — chúng tôi khoảng 60 người cả thảy
- I waited some few minutes — tôi đã đợi một vài phút
Tham khảo
sửa- "some", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)