Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

some /ˈsəm/

  1. Nào đó.
    ask some experienced person — hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm
  2. Một ít, một vài, dăm ba.
    to drink some water — uống một ít nước
    to eat some bread — ăn một ít bánh mì
    to bring some pens — mang đến một vài cái bút
  3. Khá nhiều, đáng kể.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò.
    this is some achievement! — đây đúng là một thành tựu!

Danh từ

sửa

some /ˈsəm/

  1. Một vài, một ít (người, cái gì).
    some agree with us — một vài người đồng ý với chúng tôi
    some of his friends told him so — vài anh bạn của nó nói với nó như thế
    I like those roses, please give me some — tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông

Thành ngữ

sửa

Phó từ

sửa

some /ˈsəm/

  1. (Từ lóng) Đến một chừng mực nào đó; một ; hơi.
    to be some angry — tức giận một tí, hơi giận
  2. Khoảng chừng.
    we are some 60 in all — chúng tôi khoảng 60 người cả thảy
    I waited some few minutes — tôi đã đợi một vài phút

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)