Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cây cối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəj
˧˧
koj
˧˥
kəj
˧˥
ko̰j
˩˧
kəj
˧˧
koj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəj
˧˥
koj
˩˩
kəj
˧˥˧
ko̰j
˩˧
Danh từ
sửa
cây cối
Cây
(nói khái quát).
Cây cối
mọc um tùm.
Bảo vệ
cây cối
trong công viên.